tumbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumbler.

Từ điển Anh Việt

  • tumbler

    /'tʌmblə/

    * danh từ

    cốc (không có chân)

    người nhào lộn

    giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)

    con lật đật (đồ chơi)

    lẫy khoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumbler

    a gymnast who performs rolls and somersaults and twists etc.

    a glass with a flat bottom but no handle or stem; originally had a round bottom

    a movable obstruction in a lock that must be adjusted to a given position (as by a key) before the bolt can be thrown

    Similar:

    roller: pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground

    Synonyms: tumbler pigeon