bow window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bow window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow window.
Từ điển Anh Việt
bow window
/'bou'windou/
* danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồ ra
(từ lóng) bụng phệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bow window
* kỹ thuật
xây dựng:
ecke bán nguyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bow window
Similar:
bay window: a window that sticks out from the outside wall of a house
Từ liên quan
- bow
- bowl
- bows
- bowed
- bowel
- bower
- bowie
- bowls
- bowse
- bowels
- bowery
- bowfin
- bowiea
- bowing
- bowleg
- bowler
- bowman
- bowpot
- bowser
- bowtie
- bowwow
- bowyer
- bow leg
- bow out
- bow pen
- bow saw
- bow tie
- bow-saw
- bow-tie
- bow-wow
- bowdler
- bowhead
- bowknot
- bowlder
- bowlful
- bowline
- bowling
- bowshot
- bow area
- bow door
- bow down
- bow legs
- bow line
- bow wave
- bow wood
- bow-legs
- bowditch
- bowfront
- bowsprit
- bow chock