bowser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowser.
Từ điển Anh Việt
bowser
* danh từ
máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bowser
* kỹ thuật
xe tiếp dưỡng
xe tiếp tế
điện tử & viễn thông:
bộ tiếp tế