bowery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowery.

Từ điển Anh Việt

  • bowery

    /'bauəri/

    * tính từ

    có bóng mát; có những lùm cây

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowery

    a street in Manhattan noted for cheap hotels frequented by homeless derelicts

    like a bower; leafy and shady

    a bowery lane