bow-wow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bow-wow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow-wow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow-wow.

Từ điển Anh Việt

  • bow-wow

    /'bau'wau/

    * danh từ

    tiếng gâu gâu (cho sủa)

    khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều

Từ điển Anh Anh - Wordnet