bow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bow line
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dây chằng mũi
Từ liên quan
- bow
- bowl
- bows
- bowed
- bowel
- bower
- bowie
- bowls
- bowse
- bowels
- bowery
- bowfin
- bowiea
- bowing
- bowleg
- bowler
- bowman
- bowpot
- bowser
- bowtie
- bowwow
- bowyer
- bow leg
- bow out
- bow pen
- bow saw
- bow tie
- bow-saw
- bow-tie
- bow-wow
- bowdler
- bowhead
- bowknot
- bowlder
- bowlful
- bowline
- bowling
- bowshot
- bow area
- bow door
- bow down
- bow legs
- bow line
- bow wave
- bow wood
- bow-legs
- bowditch
- bowfront
- bowsprit
- bow chock