bowdler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowdler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowdler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowdler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowdler

    English editor who in 1818 published an expurgated edition of the works of Shakespeare (1754-1825)

    Synonyms: Thomas Bowdler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).