bowdlerisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowdlerisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowdlerisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowdlerisation.

Từ điển Anh Việt

  • bowdlerisation

    * danh từ

    sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowdlerisation

    Similar:

    bowdlerization: written material that has been bowdlerized

    bowdlerization: the act of deleting or modifying all passages considered to be indecent