bowdlerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowdlerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowdlerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowdlerism.
Từ điển Anh Việt
bowdlerism
xem bowdlerize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowdlerism
censorship in the form of prudish expurgation