bowse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowse

    haul with a tackle

    Synonyms: bouse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).