bow down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bow down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bow down

    Similar:

    prostrate: get into a prostrate position, as in submission

    bow: bend one's knee or body, or lower one's head

    He bowed before the King

    She bowed her head in shame

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).