bow legs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bow legs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow legs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow legs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bow legs
Similar:
bow leg: outward curvature of the legs
Synonyms: bandy legs
bow leg: outward curvature of the legs
Synonyms: bandy legs
bowleg: a leg bowed outward at the knee (or below the knee)
Synonyms: bow leg, bandyleg, bandy leg, genu varum, tibia vara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bow
- bowl
- bows
- bowed
- bowel
- bower
- bowie
- bowls
- bowse
- bowels
- bowery
- bowfin
- bowiea
- bowing
- bowleg
- bowler
- bowman
- bowpot
- bowser
- bowtie
- bowwow
- bowyer
- bow leg
- bow out
- bow pen
- bow saw
- bow tie
- bow-saw
- bow-tie
- bow-wow
- bowdler
- bowhead
- bowknot
- bowlder
- bowlful
- bowline
- bowling
- bowshot
- bow area
- bow door
- bow down
- bow legs
- bow line
- bow wave
- bow wood
- bow-legs
- bowditch
- bowfront
- bowsprit
- bow chock