bowshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowshot.
Từ điển Anh Việt
bowshot
/'baupɔt/
* danh từ
tầm (xa của mũi) tên
bowshot
/'baupɔt/
* danh từ
tầm (xa của mũi) tên
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.