bowshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowshot.

Từ điển Anh Việt

  • bowshot

    /'baupɔt/

    * danh từ

    tầm (xa của mũi) tên