bowfront nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowfront nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowfront giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowfront.
Từ điển Anh Việt
bowfront
* tính từ
có phía trước cong
bowfront furniture: đồ gỗ có phía trước cong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowfront
having an outward curving front
a bowfront dresser
a bowfront house