bowman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowman.
Từ điển Anh Việt
bowman
/'boumən/
* danh từ
người bắn cung
(hàng hải) người chèo đằng mũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowman
Similar:
archer: a person who is expert in the use of a bow and arrow