archer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archer.
Từ điển Anh Việt
archer
/'ɑ:tʃə/
* danh từ
người bắn cung
(thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
(thiên văn học) chòm sao nhân mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archer
a person who is expert in the use of a bow and arrow
Synonyms: bowman
Similar:
sagittarius: (astrology) a person who is born while the sun is in Sagittarius
sagittarius: the ninth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about November 22 to December 21
Synonyms: Sagittarius the Archer