sagittarius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagittarius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagittarius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagittarius.

Từ điển Anh Việt

  • sagittarius

    /,sædʤi'teəriəs/

    * danh từ

    (thiên văn học) chòm sao Cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sagittarius

    (astrology) a person who is born while the sun is in Sagittarius

    Synonyms: Archer

    a large zodiacal constellation in the southern hemisphere; between Scorpius and Capricornus

    the ninth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about November 22 to December 21

    Synonyms: Sagittarius the Archer, Archer

    type genus of the Sagittariidae

    Synonyms: genus Sagittarius