bowwow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowwow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowwow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowwow.
Từ điển Anh Việt
bowwow
* danh từ
tiếng gâu gâu (của chó)
con chó
bowwow
* danh từ
tiếng gâu gâu (của chó)
con chó
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.