bow-legs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bow-legs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow-legs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow-legs.

Từ điển Anh Việt

  • bow-legs

    * danh từ, pl

    chân vòng kiềng