bow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bow out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bow out

    retire gracefully

    He bowed out when he realized he could no longer handle the demands of the chairmanship

    Synonyms: withdraw

    Similar:

    chicken out: remove oneself from an obligation

    He bowed out when he heard how much work was involved

    Synonyms: back off, pull out, back down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).