bowditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowditch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowditch

    United States mathematician and astronomer noted for his works on navigation (1773-1838)

    Synonyms: Nathaniel Bowditch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).