nathaniel bowditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nathaniel bowditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nathaniel bowditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nathaniel bowditch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nathaniel bowditch

    Similar:

    bowditch: United States mathematician and astronomer noted for his works on navigation (1773-1838)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).