bowlder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowlder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowlder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowlder.
Từ điển Anh Việt
bowlder
/'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/
* danh từ
tảng đá mòn
(địa lý,địa chất) tảng lăn
đá cuội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bowlder
* kỹ thuật
tảng đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowlder
Similar:
boulder: a large smooth mass of rock detached from its place of origin