boulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boulder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boulder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boulder.
Từ điển Anh Việt
boulder
/'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/
* danh từ
tảng đá mòn
(địa lý,địa chất) tảng lăn
đá cuội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boulder
* kỹ thuật
đá cuội
đá tảng
sỏi
xây dựng:
tảng lăn
tảng lăn (địa chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boulder
a large smooth mass of rock detached from its place of origin
Synonyms: bowlder
a town in north central Colorado; Rocky Mountains resort center and university town