boulder clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boulder clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boulder clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boulder clay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boulder clay

    * kỹ thuật

    đất sét tảng lăn

    sét băng giá

    sét lẫn cuội

    sét lẫn đá tảng

    sét lẫn sỏi

    sét tảng đá lăn

    sét tảng lăn

    xây dựng:

    đất sét băng tích cát

    đất sét băng tích sỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boulder clay

    Similar:

    till: unstratified soil deposited by a glacier; consists of sand and clay and gravel and boulders mixed together