till nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
till
/til/
* danh từ
ngăn kéo để tiền
to be caught with one's hand in the till
bị bắt quả tang
* danh từ
(địa lý,địa chất) sét tảng lăn
* ngoại động từ
trồng trọt, cày cấy; cày bừa
* giới từ
đến, tới
till now: đến bây giờ, đến nay
till then: đến lúc ấy
* liên từ
cho đến khi
wait till I come: chờ cho đến khi tôi tới
trước khi
don't get down till the train has stopped: đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
till
* kinh tế
ngăn kéo để tiền
* kỹ thuật
sét lẫn cuội
sét lẫn đá tảng
sét lẫn sỏi
sét tảng lăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
till
unstratified soil deposited by a glacier; consists of sand and clay and gravel and boulders mixed together
Synonyms: boulder clay
work land as by ploughing, harrowing, and manuring, in order to make it ready for cultivation
till the soil
Similar:
public treasury: a treasury for government funds
Synonyms: trough
cashbox: a strongbox for holding cash
Synonyms: money box