public treasury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public treasury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public treasury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public treasury.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • public treasury

    * kinh tế

    công khố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public treasury

    a treasury for government funds

    Synonyms: trough, till