public eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public eye

    Similar:

    limelight: a focus of public attention

    he enjoyed being in the limelight

    when Congress investigates it brings the full glare of publicity to the agency

    Synonyms: spotlight, glare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).