publicly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
publicly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publicly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publicly.
Từ điển Anh Việt
publicly
/'pʌblikli/
* phó từ
công khai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
publicly
in a manner accessible to or observable by the public; openly
she admitted publicly to being a communist
Synonyms: publically, in public
Antonyms: privately
by the public or the people generally
publicly provided medical care
publicly financed schools
Antonyms: privately