privately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privately.

Từ điển Anh Việt

  • privately

    * phó từ

    riêng, tư, cá nhân

    tư nhân

    riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )

    riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)

    nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)

    thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privately

    kept private or confined to those intimately concerned

    it was discussed privately between the two men

    privately, she thought differently

    some member of his own party hoped privately for his defeat

    he was questioned in private

    Synonyms: in private, in camera

    Antonyms: publicly

    by a private person or interest

    a privately financed campaign

    Antonyms: publicly