in camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in camera.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in camera
Similar:
privately: kept private or confined to those intimately concerned
it was discussed privately between the two men
privately, she thought differently
some member of his own party hoped privately for his defeat
he was questioned in private
Synonyms: in private
Antonyms: publicly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).