inca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inca
a ruler of the Incas (or a member of his family)
a member of the Quechuan people living in the Cuzco valley in Peru
the small group of Quechua living in the Cuzco Valley in Peru who established hegemony over their neighbors in order to create an empire that lasted from about 1100 until the Spanish conquest in the early 1530s
Synonyms: Inka
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inca
- incan
- incase
- incased
- incapable
- incapably
- incarnate
- incaution
- incallosal
- incandesce
- incapacity
- incarnator
- incasement
- incautious
- incavation
- incantation
- incantatory
- incapacious
- incarcerate
- incarnadine
- incarnation
- incarnative
- incalculable
- incalculably
- incalescence
- incandescent
- incapability
- incapacitate
- incarcerated
- incarcerator
- incautiously
- incandescence
- incantational
- incapableness
- incapacitated
- incarceration
- incarnational
- incandescently
- incapacitating
- incapacitation
- incautiousness
- incalculability
- incapaciousness
- incarbonisation
- incalculableness
- incandescent gas
- incandescent lamp
- incandescent light
- incandescent solid
- incandescent mantle