incantatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incantatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incantatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incantatory.
Từ điển Anh Việt
incantatory
/,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/
* tính từ
(thuộc) câu thần chú
(thuộc) sự niệm thần chú
(thuộc) bùa
(thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải