incandesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incandesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incandesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incandesce.
Từ điển Anh Việt
incandesce
/,inkæn'des/
* nội động từ
nóng sáng
* ngoại động từ
làm nóng sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incandesce
cause to become incandescent or glow
the lamp was incandesced
become incandescent or glow with heat
an incandescing body