incandescent gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incandescent gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incandescent gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incandescent gas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incandescent gas

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khí nóng sáng