incandescent mantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incandescent mantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incandescent mantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incandescent mantle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incandescent mantle

    * kỹ thuật

    lớp vỏ nóng trắng

    cơ khí & công trình:

    măngsông đèn