incandescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incandescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incandescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incandescent.
Từ điển Anh Việt
incandescent
/incandescent/
* tính từ
nóng sáng
incandescent lamp: đèn nóng sang
sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the incandescent zeal of youth: nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
an incandescent masterwork: một kiệt tác sáng chói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incandescent
* kỹ thuật
nóng sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incandescent
emitting light as a result of being heated
an incandescent bulb
Synonyms: candent
characterized by ardent emotion or intensity or brilliance
an incandescent performance