incarnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incarnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incarnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incarnation.

Từ điển Anh Việt

  • incarnation

    /,inkɑ:'neiʃn/

    * danh từ

    sự tạo hình hài cụ thể

    hiện thân

    to be the incarnation of courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm

    (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incarnation

    (Christianity) the Christian doctrine of the union of God and man in the person of Jesus Christ

    time passed in a particular bodily form

    he believes that his life will be better in his next incarnation

    Similar:

    embodiment: a new personification of a familiar idea

    the embodiment of hope

    the incarnation of evil

    the very avatar of cunning

    Synonyms: avatar

    personification: the act of attributing human characteristics to abstract ideas etc.