personification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personification.
Từ điển Anh Việt
personification
* danh từ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
sự hiện thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personification
a person who represents an abstract quality
she is the personification of optimism
representing an abstract quality or idea as a person or creature
Synonyms: prosopopoeia
the act of attributing human characteristics to abstract ideas etc.
Synonyms: incarnation