avatar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avatar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avatar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avatar.
Từ điển Anh Việt
avatar
/,ævə'tɑ:/
* danh từ
Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế
sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân
giai đoạn (trong sự hoá thân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
avatar
* kỹ thuật
toán & tin:
hiện thân ảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avatar
the manifestation of a Hindu deity (especially Vishnu) in human or superhuman or animal form
the Buddha is considered an avatar of the god Vishnu
Similar:
embodiment: a new personification of a familiar idea
the embodiment of hope
the incarnation of evil
the very avatar of cunning
Synonyms: incarnation