embodiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embodiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embodiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embodiment.

Từ điển Anh Việt

  • embodiment

    /im'bɔdimənt/

    * danh từ

    hiện thân

    sự biểu hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embodiment

    * kỹ thuật

    biểu hiện

    xây dựng:

    hiện thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embodiment

    a new personification of a familiar idea

    the embodiment of hope

    the incarnation of evil

    the very avatar of cunning

    Synonyms: incarnation, avatar

    giving concrete form to an abstract concept

    Similar:

    shape: a concrete representation of an otherwise nebulous concept

    a circle was the embodiment of his concept of life