incasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incasement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incasement

    Similar:

    encasement: the act of enclosing something in a case

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).