encasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encasement.

Từ điển Anh Việt

  • encasement

    /in'keismənt/

    * danh từ

    sự cho vào thùng, sự cho vào túi

    sự bọc

    bao, túi

    (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encasement

    * kỹ thuật

    cốp pha

    lớp áo

    lớp bọc

    lớp ốp

    sơn

    sơn bóng

    ván khuôn

    xây dựng:

    vỏ ván khuôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encasement

    the act of enclosing something in a case

    Synonyms: incasement