incalculable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incalculable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incalculable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incalculable.

Từ điển Anh Việt

  • incalculable

    /in'kəlkjuləbl/

    * tính từ

    không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số

    không tính trước được, không lường trước được

    hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)

    a lady of incalculable moods: một bà tính khí hay thay đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incalculable

    * kinh tế

    không thể đếm

    không thể tính

    vô số

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    không tính được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incalculable

    not capable of being computed or enumerated

    Antonyms: calculable