calculable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculable.
Từ điển Anh Việt
calculable
/'kælkjuləbl/
* tính từ
có thể đếm được, có thể tính được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculable
* kỹ thuật
điện lạnh:
khả tính
khả tính toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calculable
capable of being calculated or estimated
a calculable risk
calculable odds
Antonyms: incalculable