calculable capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculable capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculable capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculable capacitor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculable capacitor
* kỹ thuật
điện lạnh:
tụ điện tính được
vật lý:
tụ tính toán được