incautiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incautiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incautiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incautiously.
Từ điển Anh Việt
incautiously
* phó từ
thiếu thận trọng, khinh suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incautiously
without caution or prudence
one unfortunately sees historic features carelessly lost when estates fall into unsympathetic hands
Synonyms: carelessly
Antonyms: cautiously, carefully