cautiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cautiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cautiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cautiously.

Từ điển Anh Việt

  • cautiously

    * phó từ

    cẩn thận, thận trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cautiously

    as if with kid gloves; with caution or prudence or tact

    she ventured cautiously downstairs

    they handled the incident with kid gloves

    Synonyms: carefully

    Antonyms: incautiously, carelessly

    Similar:

    conservatively: in a conservative manner

    we estimated the number of demonstrators conservatively at 200,000.

    Synonyms: guardedly