carelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carelessly.
Từ điển Anh Việt
carelessly
* phó từ
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carelessly
without care or concern
carelessly raised the children's hopes without thinking of their possible disappointment
Synonyms: heedlessly
Similar:
incautiously: without caution or prudence
one unfortunately sees historic features carelessly lost when estates fall into unsympathetic hands
Antonyms: cautiously, carefully
rakishly: in a rakish manner
she wore her hat rakishly at an angle
Synonyms: raffishly