heedlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heedlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heedlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heedlessly.
Từ điển Anh Việt
heedlessly
* phó từ
lơ là, lơ đễnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heedlessly
Similar:
carelessly: without care or concern
carelessly raised the children's hopes without thinking of their possible disappointment